trù bị
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trù bị+ verb
- to prepare
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trù bị"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "trù bị":
trâu bò trù bị - Những từ có chứa "trù bị" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
shilly-shally plan contrive contrivance brew calculation propose compartmental shilly-shallyer operations research more...
Lượt xem: 481